Bảng giá - Giá cả hợp lý cho dịch vụ nha khoa TP Vinh

21/07/2023

Bảng giá dịch vụ nha khoa hợp lý tại TP Vinh. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả phù hợp và cạnh tranh cho các dịch vụ nha khoa chất lượng. Xem bảng giá để biết chi tiết và liên hệ ngay để đặt lịch hẹn tư vấn miễn phí

Tóm tắt nội dung

TT TÊN DỊCH VỤ CHI PHÍ (VNĐ)
 

Khám tư vấn răng miệng và bệnh lý hàm mặt

Miễn phí
 

CHỮA RĂNG – NỘI NHA – NHA CHU 

1 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm 100.000
2 Điều trị viêm lợi 300.000
3 Điều trị viên quanh răng 500.000
4 Trám sâu răng ( sâu ngà ) 80.000 – 200.000
5 Trám mòn cổ răng 100.000 – 150.000
6 Trám thẩm mỹ 200.000 – 300.000
7 Trám theo dõi 200.000 – 300.000
8 Đính đá/kim cương lên mặt răng 500.000 – 2.000.000
9 Tẩy trắng răng 1.200.000 – 2.000.000
10 Điều trị tủy răng sữa 150.000 – 200.000
11 Điều trị tủy răng cửa, răng nanh ( R1, R2, R3 ) 300.000 – 700.000
12 Điều trị tủy răng hàm nhỏ ( R4, R5 ) 500.000 – 800.000
13 Điều trị tủy răng hàm lớn (R6, R7 ) 600.000 – 1.500.000
14 Phục hồi thân răng bằng chốt chân răng 300.000 – 600.000
 

KHỚP CẮN 

1 Nắn trật khớp thái dương hàm 200.000
2 Mài chỉnh khớp cắn 100 .000
3 Máng chống nghiến răng 2.000.000
 

PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG 

1 Nhổ răng sữa 20.000
2 Trích rạch áp xe, dẫn lưu mủ 100.000
3 Nhổ răng thường 50.000 – 100.000
4 Nhổ răng khó 200.000 – 400.000
5 Nhổ răng khôn mọc lệch ngầm 500.000 – 1.500.000
6 Phẫu thuật cắt lợi trùm 400.000
7 Phẫu thuật cắt phanh môi/mã/lưỡi 500.000
8 Phẫu thuật gọt gai xương, lồi xương 500.000 – 2000.000
9 Phẫu thuật cắt nang chân chân răng 1.000.000 – 3.000.000
 

RĂNG GIẢ THÁO LẮP 

1 Răng giả tháo lắp bằng nhựa cứng 500.000/ Hàm,răng tính riêng
2 Răng giả tháo lắp bằng nhựa dẻo 1.000.000/ Hàm,răng,tính riêng
3 Răng giả tháo lắp bằng hàm khung hợp kim 2.000.000 – 4.000.000, răng tính riêng
 

RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH 

1 Inlay – Onlay kim loại 500.000
2 Inlay – Onlay sứ 2.000.000
3 Cùi chốt Titan 600 .000
4 Chụp sứ kim loại toàn phần 500.000
5 Chụp hợp kim Titan 1.000.000
6 Chụp sứ - hợp kim thường 700.000 – 1.000.000
7 Chụp sứ - hợp kim Titan 1.500.000 – 2.000.000
8 Chụp sứ không kim loại Kantana ( Nhật ) 3.000.000
9 Chụp sứ không kim loại Cercon ( Mỹ ) 4.500.000
10 Chụp sứ không kim loại Cercon HT ( Mỹ ) 5.500.000
11 Chụp sứ không kim loại Ceramill (Đức ) 6.000.000
12 Chụp sứ không kim loại Nacera (Đức ) 8.000.000
 

NẮN CHỈNH RĂNG 

1 Hàm giữ khoảng tháo lắp 1.000.000
2 Hàm giữ khoảng cố định 2.000.000
3 Hàm nắn chỉnh tháo lắp 3.000.000
4 Hàm nắn chỉnh nhựa dẻo 4.000.000 - 7.000.000
5 Nắn chỉnh bằng hệ thống mắc cài inox 20.000.000  - 25.000.000
6 Nắn chỉnh bằng hệ thống mắc cài sứ 25.000.000 - 30.000.000
7 Nắn chỉnh bằng hệ thống mắc cài Pha lê trong suốt 35..000.000 - 40.000.000
8 Hàm duy trì 1.000.000
0947 819 888